Có 1 kết quả:
地下核爆炸 dì xià hé bào zhà ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
dì xià hé bào zhà ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear underground burst
(2) underground nuclear explosion
(2) underground nuclear explosion
Bình luận 0
dì xià hé bào zhà ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0